Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ thống điều hành
- operating system
* Từ tham khảo/words other:
-
chó săn sói
-
chó săn tanbô
-
chó săn thỏ
-
chó săn xaluki
-
chỗ sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ thống điều hành
* Từ tham khảo/words other:
- chó săn sói
- chó săn tanbô
- chó săn thỏ
- chó săn xaluki
- chỗ sáng