Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ thống điện tử truyền dữ liệu
- electronic data communication system
* Từ tham khảo/words other:
-
có thể thu được lợi ở
-
có thể thừa hưởng
-
có thể thuyết phục được
-
có thể tiếp xúc để đặt vấn đề
-
có thể tin được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ thống điện tử truyền dữ liệu
* Từ tham khảo/words other:
- có thể thu được lợi ở
- có thể thừa hưởng
- có thể thuyết phục được
- có thể tiếp xúc để đặt vấn đề
- có thể tin được