Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cọ xơ ra
* dtừ|- abrasion|* ngđtừ|- abrade|* thngữ|- to rub away
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền trả tính theo pao
-
tiền trả trước
-
tiền trả trước cho luật sư
-
tiền trả từng năm
-
tiền trả từng tháng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cọ xơ ra
* Từ tham khảo/words other:
- tiền trả tính theo pao
- tiền trả trước
- tiền trả trước cho luật sư
- tiền trả từng năm
- tiền trả từng tháng