Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thư khen ngợi
- congratulatory letter; letter of congratulations
* Từ tham khảo/words other:
-
người chữa bệnh bằng cầu khẩn
-
người chữa bệnh bằng lòng tin
-
người chữa bệnh chân
-
người chứa chấp đồ trộm cắp
-
người chưa có kinh nghiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thư khen ngợi
* Từ tham khảo/words other:
- người chữa bệnh bằng cầu khẩn
- người chữa bệnh bằng lòng tin
- người chữa bệnh chân
- người chứa chấp đồ trộm cắp
- người chưa có kinh nghiệm