Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cờ vua
- chess|= cờ vua có từ thời xa xưa, nhưng nguồn gốc đích xác của nó vẫn chưa ai biết chess dates back to antiquity, but its exact origin remains unknown
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện ma
-
chuyển mạch
-
chuyện mách qué
-
chuyển mặt trận
-
chuyển mặt trận lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cờ vua
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện ma
- chuyển mạch
- chuyện mách qué
- chuyển mặt trận
- chuyển mặt trận lại