Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có trồng trọt
* ttừ|- cultivated
* Từ tham khảo/words other:
-
lúc chán chường
-
lúc chán nản
-
lúc chạng vạng
-
lúc chạng vạng tối
-
lúc chập tối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có trồng trọt
* Từ tham khảo/words other:
- lúc chán chường
- lúc chán nản
- lúc chạng vạng
- lúc chạng vạng tối
- lúc chập tối