có thai | - To be with child, to be in the family way, to be pregnant =chị ấy có thai được năm tháng+she has been with child five months, she is six months gone |
có thai | - to be pregnant/in the family way/big with child; to be expecting (a child); (nói về thú vật) to be with young|= phụ nữ có thai pregnant woman; expectant mother|= trong lúc đang có thai during pregnancy |
* Từ tham khảo/words other:
- bảo mật dữ liệu
- bảo mẫu
- bảo mệnh
- bạo miệng
- bào mỏng