Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có sợi nhỏ
* ttừ|- fibrillate, filamentary, filamented
* Từ tham khảo/words other:
-
gậy ném sóc
-
gây nên
-
gây nên bởi rượu
-
gây nên đối kháng
-
gậy ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có sợi nhỏ
* Từ tham khảo/words other:
- gậy ném sóc
- gây nên
- gây nên bởi rượu
- gây nên đối kháng
- gậy ngắn