thết | * verb - to entertain, to treat to a feast |
thết | - to entertain/treat somebody to something; to feast/regale somebody with something|= tôi định thết họ món cá và khoai tây rán i intend to entertain/treat them to fish and chips|= họ thết khách những món cao lương mỹ vị they feasted/regaled their guests with delicacies |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa quyết định
- chưa ráo máu đầu
- chưa rèn luyện
- chưa rõ ràng
- chưa rửa