Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có sợi nhỏ
* ttừ|- fibrillate, filamentary, filamented
* Từ tham khảo/words other:
-
mắc đái
-
mặc dầu
-
mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng
-
mặc đến hỏng
-
mặc đến rách ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có sợi nhỏ
* Từ tham khảo/words other:
- mắc đái
- mặc dầu
- mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng
- mặc đến hỏng
- mặc đến rách ra