Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có nhiều mắt nhỏ
* ttừ|- nodular, nodulated, nodulose
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa học kỹ thuật
-
khoa học lao động
-
khoa học luận
-
khoa học nghiên cứu dụng cụ
-
khoa học nhân văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có nhiều mắt nhỏ
* Từ tham khảo/words other:
- khoa học kỹ thuật
- khoa học lao động
- khoa học luận
- khoa học nghiên cứu dụng cụ
- khoa học nhân văn