Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dây nguồn
- (kỹ thuật) supply/feed/power cable
* Từ tham khảo/words other:
-
khả năng dãi dầu
-
khả năng đạt được tốc độ
-
khả năng đóng góp
-
khả năng gây chết người
-
khả năng giao tiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dây nguồn
* Từ tham khảo/words other:
- khả năng dãi dầu
- khả năng đạt được tốc độ
- khả năng đóng góp
- khả năng gây chết người
- khả năng giao tiếp