Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dậy ngủ đúng giờ giấc
* thngữ|- to keep regular hours
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh đổ máu mũi
-
đánh đổ ra
-
đánh đổ tình cảm
-
đánh đôi
-
đánh đổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dậy ngủ đúng giờ giấc
* Từ tham khảo/words other:
- đánh đổ máu mũi
- đánh đổ ra
- đánh đổ tình cảm
- đánh đôi
- đánh đổi