Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói tiếng nước ngoài
* thngữ|- to sling the bat
* Từ tham khảo/words other:
-
người báo hiệu
-
người bảo hộ
-
người bảo lãnh
-
người bảo mẫu
-
người bảo quản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói tiếng nước ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- người báo hiệu
- người bảo hộ
- người bảo lãnh
- người bảo mẫu
- người bảo quản