Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có nhà riêng
- to have a home of one's own|= nếu anh có nhà riêng, tôi bảo đảm mọi người sẽ tôn trọng anh hơn if you have a home of your own, i'm sure that everyone will have more regard for you
* Từ tham khảo/words other:
-
từ lúc đó
-
tự lực được
-
từ lúc nào
-
tự lực tự cường
-
tư lương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có nhà riêng
* Từ tham khảo/words other:
- từ lúc đó
- tự lực được
- từ lúc nào
- tự lực tự cường
- tư lương