Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký
* thngữ|- to make one's cross
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ xuất phát
-
chỗ xước mang rô
-
cho xuống
-
cho xuống bến
-
cho xuống lớp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ xuất phát
- chỗ xước mang rô
- cho xuống
- cho xuống bến
- cho xuống lớp