Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh đầu
- (bóng đá) to head the ball|= quả đánh đầu header|= cầu thủ trẻ landon donovan lạnh lùng đưa bóng qua mặt thủ môn o perez bằng quả đánh đầu the youngster landon donovan coolly put his header past the goalkeeper o perez
* Từ tham khảo/words other:
-
hất hủi
-
hắt hủi
-
hạt huyền
-
hạt kê
-
hát khúc nhạc chiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh đầu
* Từ tham khảo/words other:
- hất hủi
- hắt hủi
- hạt huyền
- hạt kê
- hát khúc nhạc chiều