có lẽ | - Perhaps, maybe =nó nói có lẽ đúng+he is perhaps right |
có lẽ | - cách viết khác có nhẽ possibly; perhaps; maybe; probably|= có lẽ nó nói đúng he is probably right; maybe he is right|= có lẽ tôi không hợp với công việc này! maybe i'm not cut out for this job! |
* Từ tham khảo/words other:
- bảo lĩnh
- bạo loạn
- bao lơn
- bạo lực
- bảo lưu