Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có ích
* adj
- Useful
=động vật có ích+useful animals
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
có ích
- useful; helpful|= những động vật có ích useful animals|= quyển từ điển này có ích cho hầu hết người dùng this dictionary serves the purposes of most users
* Từ tham khảo/words other:
-
báo liếp
-
bạo liệt
-
bảo lĩnh
-
bạo loạn
-
bao lơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có ích
* Từ tham khảo/words other:
- báo liếp
- bạo liệt
- bảo lĩnh
- bạo loạn
- bao lơn