có họ với | - (có họ với ai) to be related to somebody; to be somebody's kin|= có họ gần với ai to be closely related to somebody; to be somebody's near/close relation; to be somebody's near kin|= có họ xa với ai to be distantly related to somebody; to be somebody's distant relation |
* Từ tham khảo/words other:
- khu khai thác mỏ thiếc
- khử khí
- khù khờ
- khử khoáng
- khù khụ