Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có góc cạnh
* phó từ angularly, angle-wise|* ttừ|- angulate, angled, angular
* Từ tham khảo/words other:
-
có hàm cứng như sắt
-
có hàm nhô
-
có hàm sắt
-
có hàm thắng
-
có hạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có góc cạnh
* Từ tham khảo/words other:
- có hàm cứng như sắt
- có hàm nhô
- có hàm sắt
- có hàm thắng
- có hạn