nghỉ chân | - Call a halt, stop for a short while (during a trip) =Ta hãy nghỉ chân vào quán uống chén nước+Let's call a halt and go into an inn for a cup of tea |
nghỉ chân | - to call a halt; to stop for a short while (during a trip)|= ta hãy nghỉ chân vào quán uống chén nước let's call a halt and go into an inn for a cup of tea |
* Từ tham khảo/words other:
- cây củ cải đường
- cây củ cần
- cây củ gấu
- cây cù tùng
- cạy cửa