Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghỉ chơi
- to abandon play; to break a connection with somebody; to make a break with somebody; to finish with somebody; to part company with somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
tiểu bang
-
tiểu bào
-
tiểu bào tử
-
tiểu biệt
-
tiêu biểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghỉ chơi
* Từ tham khảo/words other:
- tiểu bang
- tiểu bào
- tiểu bào tử
- tiểu biệt
- tiêu biểu