Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có gì ăn nấy
- to take pot luck|= mời ai có gì ăn nấy to invite somebody to take pot luck
* Từ tham khảo/words other:
-
thực tế
-
thực tế cách mạng
-
thực tế chủ nghĩa
-
thực tế chứng minh
-
thực tế của cuộc sống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có gì ăn nấy
* Từ tham khảo/words other:
- thực tế
- thực tế cách mạng
- thực tế chủ nghĩa
- thực tế chứng minh
- thực tế của cuộc sống