Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cố gắng để phổ trương
* nđtừ|- splurge
* Từ tham khảo/words other:
-
phế cầu khuẩn
-
phế cầu trùng
-
phế chỉ
-
phê chuẩn
-
phe có hy vọng thắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cố gắng để phổ trương
* Từ tham khảo/words other:
- phế cầu khuẩn
- phế cầu trùng
- phế chỉ
- phê chuẩn
- phe có hy vọng thắng