Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cỏ
* noun
- Grass, weed
-Small size
=vịt cỏ+a small-sized duck
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cỏ
- grass; herb|= bãi cỏ meadow|= bứt một nhúm cỏ to pull up a tuft of grass|- small-sized|= vịt cỏ small-sized duck
* Từ tham khảo/words other:
-
bao hublông
-
bào huynh
-
báo hỷ
-
báo in thông thường
-
bảo kê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cỏ
* Từ tham khảo/words other:
- bao hublông
- bào huynh
- báo hỷ
- báo in thông thường
- bảo kê