báo hỷ | * noun -Wedding announcement =thiệp báo_hỷ+Wedding card |
báo hỷ | * đtừ|- to announce good news|= nhà máy đánh trống báo hỷ hoàn thành vượt mức kế hoạch the factory sounded the tomtom to announce the good news of its plan's over-fulfilment|= thiệp báo hỉ wedding card |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn thôi nôi
- án thư
- ăn thử
- ăn thua
- ăn thừa