Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuột rút
* noun
- (y học) Cramp
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuột rút
- (y học) cramp
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo an binh
-
bảo an dân vệ
-
bảo an đoàn
-
bào ảnh
-
báo ảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuột rút
* Từ tham khảo/words other:
- bảo an binh
- bảo an dân vệ
- bảo an đoàn
- bào ảnh
- báo ảnh