chữa bệnh | - to cure; to treat (medically); to prescribe (a treatment) for somebody; to doctor|= không một thầy thuốc nào có quyền từ chối chữa bệnh no doctor has the right to refuse treatment|= chữa bệnh tiểu đường cho một ông cụ 80 tuổi to cure an 80-year-old man of his diabetes|- medicinal|= dùng cái gì chữa bệnh to use something for medicinal purposes|= thuốc chữa bệnh medicine; medicament; medication; pharmaceutical product |
* Từ tham khảo/words other:
- giữ rịt
- giữ sắc đẹp
- giũ sạch
- giũ sạch điều gì khỏi lương tâm
- giũ sạch được