chữ | * noun - Writing, script =chữ quốc ngữ+Vietnamese national script =chữ viết khó xem+a handwriting hard to read -Letter, type =chữ hoa+capital letters =máy đánh chữ+a typewriter =xếp chữ+to set types -Syllable, foot =câu thơ bảy chữ+a seven-syllable (seven-foot) verse -Word |
chữ | - xem chữ viết|= anh ta viết chữ nghiêng sang trái/phải his handwriting slopes backward/forward; his handwriting slopes to the left/to the right|= đâu phải chữ của tôi that's not my writing|- xem chữ cái|= alphanumeric : vừa có chữ vừa có số alphanumeric : consisting of both letters and numbers|= viết chữ to to write in big/large letters|- type|= xếp chữ to set types|= cỡ chữ type size|- syllable; foot|= câu thơ bảy chữ a seven-syllable (seven-foot) verse|- word|= dùng chữ chính xác to use accurate words|= ghi số tiền bằng chữ to write the amount in words|- han-originated word|= thích dùng chữ to be fond of han-originated words|- knowledge; learning|= chữ thầy trả cho thầy to give back to one's teacher whatever knowledge he has taught; to forget whatever one has learned|= người có chữ a learned person|- established notion of...|= chữ hiếu (the established notion of) piety|- tradition has it that...; it is written in the ancient books that...|= chữ rằng : xuân bất tái lai tradition has it that one's spring time never returns|- (ancient) coin|= một đồng một chữ cũng không có not to have a penny to call one's own|- watt |
* Từ tham khảo/words other:
- bạo chúa
- bào chữa cho ai
- bảo chứng
- bảo chứng kim
- bào chuốt