chớm | * verb - To bud, to begin =tình yêu mới chớm+budding love =hoa chớm nở+a budding flower =trời chớm lạnh+it began to get cold =chớm có bệnh dịch+an epidemic has begun, there is an incipient epidemic |
chớm | * đtừ|- to bud, stard to, begin to, be about to|= tình yêu mới chớm budding love|= hoa chớm nở a budding flower|* ttừ|- just; incipident |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh gai
- bánh giầy
- bánh gio
- bánh giò
- bánh gối