Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chế độ dân chủ
- democratic regime; democracy
* Từ tham khảo/words other:
-
yêu đương
-
yêu đương lăng nhăng
-
yếu hèn
-
yêu hòa bình
-
yêu hy lạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chế độ dân chủ
* Từ tham khảo/words other:
- yêu đương
- yêu đương lăng nhăng
- yếu hèn
- yêu hòa bình
- yêu hy lạp