Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chế độ ăn uống
- diet; regimen; regime|= chế độ ăn uống của người bệnh the patient's regimen; the patient's diet
* Từ tham khảo/words other:
-
dính như keo sơn
-
dính nhựa
-
đinh ninh
-
đinh ninh rằng
-
đỉnh nóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chế độ ăn uống
* Từ tham khảo/words other:
- dính như keo sơn
- dính nhựa
- đinh ninh
- đinh ninh rằng
- đỉnh nóc