Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấp bút
* verb
- To put down in writing (the ideas of a community)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chấp bút
* đtừ|- to put down in writing (the ideas of a community); write (a document, research work)
* Từ tham khảo/words other:
-
bán từng phần
-
bắn từng phát một
-
bắn tung tóe
-
ban tước
-
bẩn tưởi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấp bút
* Từ tham khảo/words other:
- bán từng phần
- bắn từng phát một
- bắn tung tóe
- ban tước
- bẩn tưởi