cháo | * noun - Gruel, soup =cháo cá+fish gruel =cháo lòng+chitterling gruel =màu cháo lòng+chitterling gruel coloured, dirty grey =thuộc như cháo+to know by heart, to have at one's fingertips |
cháo | * dtừ|- gruel, soup, rice gruel|= cháo cá fish gruel|= cháo trắng rice porridge |
* Từ tham khảo/words other:
- bận rộn với
- bàn rộng
- bán rong
- bắn rớt
- bàn rửa dao