Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chánh hội
- Speaker of the rural assembly (ở Bắc bộ, thời thuộc Pháp)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chánh hội
- speaker of the rural assembly (ở bắc bộ, thời thuộc pháp); chairman of village council
* Từ tham khảo/words other:
-
bán ra
-
bắn ra
-
bán ra chậm
-
bắn ra hàng loạt
-
bắn ra phan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chánh hội
* Từ tham khảo/words other:
- bán ra
- bắn ra
- bán ra chậm
- bắn ra hàng loạt
- bắn ra phan