Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chân giá trị
* noun
- True worth
=chân giá trị của con người+the true worth of man
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chân giá trị
- intrinsic value; true worth; true value|= chân giá trị của con người the true worth of man
* Từ tham khảo/words other:
-
bán tống hết
-
bản tổng kết
-
bạn tốt
-
bàn trà
-
bắn trả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chân giá trị
* Từ tham khảo/words other:
- bán tống hết
- bản tổng kết
- bạn tốt
- bàn trà
- bắn trả