Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây liễu
* dtừ|- willow tree
* Từ tham khảo/words other:
-
đến tán gẫu
-
đến tận ngực
-
đến tận xương tủy
-
đến tay đã nhận
-
đến tết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây liễu
* Từ tham khảo/words other:
- đến tán gẫu
- đến tận ngực
- đến tận xương tủy
- đến tay đã nhận
- đến tết