Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
câu lạc bộ doanh nhân trẻ
- young businessmen's club|= thành lập/gia nhập câu lạc bộ doanh nhân trẻ thành phố hồ chí minh to set up/join the young businessmen's club of ho chi minh city
* Từ tham khảo/words other:
-
xài lại
-
xai lệch
-
xai nghi
-
xài phí
-
xái thuốc lá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
câu lạc bộ doanh nhân trẻ
* Từ tham khảo/words other:
- xài lại
- xai lệch
- xai nghi
- xài phí
- xái thuốc lá