cào | * noun - Rake * verb - To rake =cào đất+to rake the ground =cào cho sạch cỏ+to rake the weeds clean -To scratch =bị mèo cào+to be scratched by a cat =quần áo bị gai cào rách+clothes torn by thorns -To gnaw =đói cào ruột+gnawed by hunger |
cào | * dtừ|- rake|* đtừ|- to rake|= cào đất to rake the ground|= cào cho sạch cỏ to rake the weeds clean|- to scratch, claw|= bị mèo cào to be scratched by a cat|= quần áo bị gai cào rách clothes torn by thorns|- to gnaw|= đói cào ruột gnawed by hunger |
* Từ tham khảo/words other:
- bẩn chật
- bản chất của loài người
- bản chất đàn bà
- bản chất tốt
- bản chất xấu xa