Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cánh đồng lúa
- ricefield; paddy field
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc đi tham quan
-
cuộc đi tham quan ngắn
-
cuộc đi xe
-
cuộc đi xe bằng chó
-
cuốc đi xe boóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cánh đồng lúa
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc đi tham quan
- cuộc đi tham quan ngắn
- cuộc đi xe
- cuộc đi xe bằng chó
- cuốc đi xe boóng