Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cánh bèo
- (văn chương, cũ) Drifting condition (of a woman)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cánh bèo
- (văn chương, từ-nghĩa cũ) drifting condition (of a woman); duckweed; * nghĩa bóng unimportant; of little importance; of small import
* Từ tham khảo/words other:
-
bận
-
bắn
-
bẳn
-
bắn ai
-
ban ám sát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cánh bèo
* Từ tham khảo/words other:
- bận
- bắn
- bẳn
- bắn ai
- ban ám sát