Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảm từ xa
* dtừ|- telepathy|* nđtừ|- telepathize; * phó từ telepathically|* ttừ|- telepathic
* Từ tham khảo/words other:
-
triệu hoán trạng
-
triệu hồi
-
triều kiến
-
triệu lại
-
triều lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảm từ xa
* Từ tham khảo/words other:
- triệu hoán trạng
- triệu hồi
- triều kiến
- triệu lại
- triều lên