Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẹp đôi
- Making a nice couple, well-as-sorted
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đẹp đôi
- making a nice couple, well-as-sorted
* Từ tham khảo/words other:
-
bị khiển trách nặng nề
-
bị khiêng đi để chôn
-
bi khổ
-
bị khô và co móng
-
bì khổng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẹp đôi
* Từ tham khảo/words other:
- bị khiển trách nặng nề
- bị khiêng đi để chôn
- bi khổ
- bị khô và co móng
- bì khổng