Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầm quân
- Command troops
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầm quân
- to command troops
* Từ tham khảo/words other:
-
bán được
-
bán được nhiều hơn
-
bạn đường
-
bản dương tráng muối bạc
-
bán đứt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầm quân
* Từ tham khảo/words other:
- bán được
- bán được nhiều hơn
- bạn đường
- bản dương tráng muối bạc
- bán đứt