Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầm nắm
- (động từ) Prehensile
=Đuôi cầm nắm được của khỉ+The monkey's prehensile tail
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầm nắm
* dtừ|- prehensile|= đuôi cầm nắm được của khỉ the monkey's prehensile tail
* Từ tham khảo/words other:
-
bán đứng
-
bắn đứng
-
bán được
-
bán được nhiều hơn
-
bạn đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầm nắm
* Từ tham khảo/words other:
- bán đứng
- bắn đứng
- bán được
- bán được nhiều hơn
- bạn đường