cải | * noun - Cabbage * verb - To change, to alter =cải tên+to change one's name =cải niên hiệu+to change the dynastic name of the year =cải lão hoàn đồng+to change old age and restore youth, to rejuvenate =cải tà quy chính+to turn a new leaf, to mend one's ways =cải tử hoàn sinh+to raise from the dead -To plait in relief, to embroider in relief =lụa cải hoa+silk embroidered in relief with a flower design |
cải | * dtừ|- cabbage|* đtừ|- to change, to alter, to reform, to correct|= cải tên to change one's name|= cải niên hiệu to change the dynastic name of the year|- to plait in relief, to embroider in relief|= lụa cải hoa silk embroidered in relief with a flower design|= chiếc làn cói có cải chữ lưa thưa a sedge basket plaited in relief with scattered letters |
* Từ tham khảo/words other:
- bãi thị
- bài thi diễn thuyết
- bài thi khó
- bài thơ
- bái thọ