Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cải biên
* verb
- To arrange (nói về vốn nghệ thuật cũ)
=cải biên một vở tuồng cổ+to arrange a traditional classical drama
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cải biên
- to adapt|= cải biên một phóng sự để đưa lên truyền hình/sân khấu to adapt a reportage for tv/the stage
* Từ tham khảo/words other:
-
bài thơ
-
bái thọ
-
bài thơ 14 câu
-
bài thơ điếu tang
-
bài thơ đố bằng hình vẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cải biên
* Từ tham khảo/words other:
- bài thơ
- bái thọ
- bài thơ 14 câu
- bài thơ điếu tang
- bài thơ đố bằng hình vẽ