Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cà rà
* verb
- như kề cà
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cà rà
- linger; lay behind|= anh ta cà rà mãi mới đến he is slow in coming
* Từ tham khảo/words other:
-
bải hoải
-
bại hoại
-
bãi hoang
-
bài học
-
bài học có đồ dạy trực quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cà rà
* Từ tham khảo/words other:
- bải hoải
- bại hoại
- bãi hoang
- bài học
- bài học có đồ dạy trực quan