cà phê | * noun - Coffee =nông trường cà phê+a state coffee plantation =hái cà phê+to gather coffee-beans =uống cà phê+to drink coffee =chiếc áo cà phê sữa+a white-coffee-coloured dress, a light brown dress =thìa cà phê+a coffee-spoon, a tea-spoon =một thìa cà phê thuốc+a tea-spoon (-ful) of medicine |
cà phê | - coffee|= cây cà phê coffee tree|= rang/xay cà phê to roast/grind coffee|- xem quán cà phê|= cà phê nhạc sống café with live music |
* Từ tham khảo/words other:
- bãi hỏa thiêu
- bải hoải
- bại hoại
- bãi hoang
- bài học